Thông tin chi tiết về cấp độ quái vật và cấp độ hết phạt DMG sau khi làm nhiệm vụ 4.
- Yêu cầu cấp độ để hết phạt DMG: Cấp độ của nhân vật cao hơn cấp độ của quái vật tối thiểu 600 cấp độ.
Thông tin tại phiên bản Mu Online Season 19 Part 1-2 trở xuống. Từ Mu Online Season 19 Part 1-3 sẽ có thay đổi về cấp độ quái vật và cấp độ dịch chuyển.
Map | Cấp Độ Dịch Chuyển | Tên Quái Vật | Cấp Độ Quái Vật | Cấp Độ Hết Phạt DMG |
Deep Dungeon 1
|
770
|
Deep Dungeon Skeleton Warrior | 170 | Không bị phạt |
Deep Dungeon Larva | 170 | Không bị phạt | ||
Deep Dungeon Cyclops | 170 | Không bị phạt | ||
Deep Dungeon 2
|
770
|
Deep Dungeon Ghost | 200 | Không bị phạt |
Deep Dungeon Hellhound | 200 | Không bị phạt | ||
Deep Dungeon 3
|
770
|
Deep Dungeon Chief Skeleton Archer | 230 | 830 |
Deep Dungeon Hell Spider | 250 | 850 | ||
Deep Dungeon 4
|
770
|
Deep Dungeon Chief Skeleton | 250 | 850 |
Deep Dungeon Hell Spider | 250 | 850 | ||
Deep Dungeon 5
|
770
|
Deep Dungeon Thunder Lich | 275 | 875 |
Deep Dungeon Poison Bull Fighter | 275 | 875 | ||
Deep Dungeon Dark Knight | 275 | 875 | ||
Swamp of Darkness
|
800
|
Swamp Ent | 275 | 875 |
Wooden Beast | 275 | 875 | ||
Swamp Wizard | 275 | 875 | ||
Mutantile | 275 | 875 | ||
Kubera Mine
|
850
|
Mine Digger | 380 | 980 |
Mine Carrier | 380 | 980 | ||
Mine Driller | 380 | 980 | ||
Dead Digger | 400 | 1,000 | ||
Dead Shoveler | 400 | 1,000 | ||
Dead Porter | 400 | 1,000 | ||
Atlas (Abyss) 1
|
1,000
|
Bahamut of Abys | 410 | 1,010 |
Vepar of Abyss | 410 | 1,010 | ||
Atlas (Abyss) 2
|
1,020
|
Medium Bahamut of Abyss | 430 | 1,030 |
Silver Valkyrie of Abyss | 430 | 1,030 | ||
Atlas (Abyss) 3
|
1,030
|
Great Bahamut of Abyss | 445 | 1,045 |
Lizard King of Abyss | 460 | 1,060 | ||
Scorched Canyon
|
1,050
|
Scotched Warrior | 470 | 1,070 |
Scorched Assasin | 470 | 1,070 | ||
Scotch Wizard | 480 | 1,080 | ||
Red Icarus
|
1,070
|
Red Alquamos | 490 | 1,090 |
Red Queen Rainier | 490 | 1,090 | ||
Red Mega Crust | 495 | 1,095 | ||
Red Alpha Crust | 495 | 1,095 | ||
Red Phantom Knight | 500 | 1,100 | ||
(Elite) Great Drakan | 510 | 1,110 | ||
(Elite) Phoenix of Darkness | 515 | 1,115 |