Ability Enhancement Core: Bảng Master 5
Sau khi làm nhiệm vụ cấp 5, người chơi sẽ có quyền truy cập tới bảng Master 5 (Ability Enhancement Core). Để nâng cấp sức mạnh của nhân vật, cần tạo các ability card (thẻ kỹ năng) và gắn chúng vào các khe cần thiết.
Ability Crystals
- Vật phẩm dùng để chế tạo Ability Enhancement Stone
- Drop tại quái vật từ Map Blaze Kenthotum trở lên
- Mỗi ngày 1 nhân vật sẽ đánh ra tối đa 3 Ability Crystals
Hướng dẫn mở bảng Master 5
- Nhấn tổ hợp phím CTRL + J
- Dùng chuộc click vào mục 5th ở bảng C
Ability Enhancement Core – Bảng Master 5
A – Extra Card Slot
- Nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ cấp 5 (Nuke/Bolt/AoE)
B – Skill Ability Card Slot (Kỹ năng)
- Có thể nhận được khi kết hợp tại Chaos Goblin (Ability Determination: 50)
- Cách thức mở Slot: 1 Slot khi đạt cấp độ 1200, 2 Slot khi đạt cấp độ 1300, 3 Slot khi đạt cấp độ 1400.
C – Option Ability Card Slot
- Có thể nhận được khi kết hợp tại Chaos Goblin (Ability Determination: 5)
- 5 Slot sẽ tự động mở khi hoàn thành nhiệm vụ cấp 5. Mỗi 50 level sẽ mở thêm 5 Slot (tính từ cấp độ 1200)
D – Elite Ability Card Slot
- Có thể nhận được khi kết hợp tại Chaos Goblin (Ability Determination: 25)
Ability Card Book
Các thẻ MT5 khi người chơi kết hợp ra sẽ nằm ở mục này. Phân loại thẻ chi tiết và các tính năng của từng thẻ.
Cách tạo các thẻ MT5
- Các thẻ MT5 có thể tạo thông qu aNPC Chaos Goblin ở Noria (180 – 103)
- Chọn Dòng đầu tiên và mục Ability Cards Combinations
Kết hợp Skill Ability Card Slot (Mục A)
- 50 Ability Crystals
- Jewel of Bless x10
- 10.000.000 Zen
Bảng thẻ kỹ năng cho từng Class
NHÂN VẬT | KỸ NĂNG | HIỆU ỨNG BỔ SUNG |
DW | Meteor Storm Gale | Tăng Tốc Độ |
DK | Saturating Sword Blow | Tăng Range |
DK | Destruction Gale | Tăng Tốc Độ |
ELF | Raining Arrow of Saturation | Tăng Range |
ELF | Holy Lightning Gale | Tăng Tốc Độ |
MG | Chaos Blade of Saturation | Tăng Range |
MG | Havok Spear of Wrath | Thêm Splash DMG |
DL | Wind Soul of Saturation | Tăng Range |
SUM | Fire Beast of Saturation | Tăng Range |
SUM | Death Scythe of Fury | Thêm Splash DMG |
RF | Dark Side of Saturation | Tăng Range |
RF | Spirit Hook of Saturation | Tăng Range |
GL | Oversting of Saturation | Tăng Range |
GL | Wild Breath Gale | Tăng Tốc Độ |
RW | Gale Lightning Storm | Tăng Tốc Độ |
SL | Pierce Attack of Saturation | Tăng Range |
GUN | Bursting Flare Gale | Tăng Tốc Độ |
KUN | Spear Storm of Saturation | Tăng Range |
MAGE | Ultimate Force of Saturation | Tăng Range |
IK | Blade Storm of Saturation | Tăng Range |
OPT Bổ sung
- Tất cả các thẻ Kỹ năng sẽ có thêm 1 trong các OPT sau: Tăng HP, Tăng Mana, Tăng AG
Kết hợp Option Ability Card (Mục C)
- 5 Ability Crystals
- Jewel of Bless x1
- 1.000.000 Zen
Khi kết hợp thành coog sẽ Random loại 1 đến 5.
LOẠI | OPT (ENG) | OPT (VN) |
LOẠI 1
|
Strenght Stat Increase | Tăng Sức Mạnh |
Increased Fire Elemental Damage | Tăng DMG Nguyên Tố Lửa | |
Increased Elemental Damage | Tăng DMG Nguyên Tố | |
Increased Fire Elemental Defense | Tăng DEF Nguyên Tố Lửa | |
Increased Critical Damage | Tăng DMG Chí Mạng | |
Double Damage Increase | Tăng DMG x2 | |
Increased Minimum Damage | Tăng DMG Tối Thiểu | |
Increased Minimum Wizardry | Tăng DMG Phép Tối Thiểu | |
Increased Minimum Curse | Tăng DMG Nguyền Rủa Tối Thiểu | |
Increased Nuke Damage | Tăng DMG Nuke | |
Increased Bolt Damage | Tăng DMG Bolt | |
Increased Wide Area Damage | Tăng DMG Wide Area | |
Exra Defense Increased | Tăng Extra Defense | |
LOẠI | OPT (ENG) | OPT (VN) |
LOẠI 2
|
Tăng Nhanh Nhẹn | Tăng Nhanh Nhẹn |
Tăng DMG Nguyên Tố Nước | Tăng DMG Nguyên Tố Nước | |
Tăng Tỷ Lệ Chính Xác DMG Nguyên Tố | Tăng Tỷ Lệ Chính Xác DMG Nguyên Tố | |
Tăng DEF Nguyên Tố Nước | Tăng DEF Nguyên Tố Nước | |
Tăng Tỷ Lệ Chính Xác DMG | Tăng Tỷ Lệ Chính Xác DMG | |
Tăng DMG Wing 5 | Tăng DMG Wing 5 | |
Tăng DMG Phép Wing 5 | Tăng DMG Phép Wing 5 | |
Tăng DMG Nguyền Rủa Wing 5 | Tăng DMG Nguyền Rủa Wing 5 | |
1 Slot tăng DMG Kỹ Năng | 1 Slot tăng DMG Kỹ Năng | |
2 Slot Tăng DMG Kỹ Năng | 2 Slot Tăng DMG Kỹ Năng | |
3 Slot Tăng DMG Kỹ Năng | 3 Slot Tăng DMG Kỹ Năng | |
Tỷ lệ Chí Mạng DMG Nuke (%) | Tỷ lệ Chí Mạng DMG Nuke (%) | |
Tỷ lệ Chí Mạng DMG Bolt (%) | Tỷ lệ Chí Mạng DMG Bolt (%) | |
Tỷ lệ Chí Mạng Wide Area | Tỷ lệ Chí Mạng Wide Area | |
LOẠI | OPT (ENG) | OPT (VN) |
LOẠI 3
|
Staminta Stat Increase | Tăng Thể Lực |
Increased Earth Elemental Damage | Tăng DMG Nguyên Tố Đất | |
Increased Pentagram Damage | Tăng DMG Nguyên Tố Sách | |
Increased Earth Elemental Defense | Tăng DEF Nguyên Tố Đất | |
Increased Exellent Damage | Tăng DMG Hoàn Hảo | |
Increased Damage Per 20 Level | Tăng DMG Cấp độ/20 | |
Increased Wizardry Per 20 Level | Tăng DMG Phép Cấp độ/20 | |
Increased Curse Per 20 Level | Tăng DMG Nguyền Rủa Cấp độ/20 | |
Increased Maximum Damage | Tăng DMG Tối Đa | |
Increased Maximum Wizardry | Tăng DMG Phép Tối Đa | |
Increased Maximum Curse | Tăng Nguyền Rủa Tối Đa | |
Increased Skill Damage | Tăng DMG Kỹ Năng | |
Increased Bolt Damage | Tăng DMG Bolt | |
Increased Nuke Damage | Tăng DMG Nuke | |
Increased Wide Area Damage | Tăng DMG Wide Area | |
Increased Extra Defense | Tăng Extra Defense | |
LOẠI | OPT (ENG) | OPT (VN) |
LOẠI 4
|
Energy Stat Increase | Tăng Năng Lượng |
Increased Wind Elemental Damage | Tăng DMG Nguyên Tố Gió | |
Increased Elemental Defense | Tăng DEF Nguyên Tố | |
Increased Wind Elemental Defense | Tăng DEF Nguyên Tố Gió | |
Increased Defense Success Rate | Tăng Tỷ Lệ Né Tránh | |
Increased Elemental Defense Success Rate | Tăng Tỷ Lệ Né Tránh Nguyên Tố | |
Increased 5th Wing Defense | Tăng DEF Wing 5 | |
Increased Pentagram Defense | Tăng DEF Sách Thuộc Tính | |
Increased Defense | Tăng DEF | |
Increased Shield Defense | Tăng DEF Khiên | |
Nuke Critical Rate (%) | Tỷ lệ Chí Mạng Nuke (%) | |
Bolt Critical Rate (%) | Tỷ lệ Chí Mạng Bolt (%) | |
Wide Area Critical Rate (%) | Tỷ lệ Chí Mạng Wide Area (%) | |
LOẠI | OPT (ENG) | OPT (VN) |
LOẠI 5
|
Increased Shock Defense Success Rate | Tăng Tỷ lệ Né Tránh Shock |
Increased Dark Elemental Damage | Tăng DMG Nguyên Tố Bóng Tối | |
Increased Dark Elemental Defense | Tăng DEF Nguyên Tố Bóng Tối | |
Increased Poison Damage | Tăng DMG Độc | |
Increased Mastery Damage | Tăng DMG Mastery | |
Increased Mastery Wizardry | Tăng DMG Phép Mastery | |
Increased Mastery Curse | Tăng DMG Nguyền Rủa Mastery | |
Increased Bleeding Damage | Tăng DMG Chảy Máu | |
Increased Excessive Bleeding Damage | Tăng DMG Chảy Máu Quá Mức | |
Increased Nuke Damage | Tăng Nuke DMG | |
Increased Bolt Damage | Tăng Bolt DMG | |
Increased Wide Area Damage | Tăng Wide Area DMG | |
Increased Extra Defense | Tăng Extra Defense |