Với mong muốn tạo một sân chơi “thuần Việt” dành riêng cho anh em Việt Nam. LifeMU quyết định đưa ra bản Việt hoá để mọi người có thể nhanh chóng hoà nhập.
Đây chỉ là bước đầu tiên trong việc Việt hoá với bản Tiếng Việt không dấu, mức hoàn thiện 90%. Trong season 15 LifeMU sẽ cố gắng để có một phiên bản “thuần Việt” hoàn chỉnh.
1. Các set đồ cấp độ 400 trở lên (Set ruud)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tên thường gọi |
set Blood Angel | set Huyết Thần | set Ruud 1 |
set Dark Algel | set Hắc Thần | set Ruud 2 |
set Holy Angel | set Thánh | set Ruud 3 |
set Aweking Soul | set Thức Tỉnh | set Ruud 4 |
set Blue Eye | set Tinh Tú | set Ruud 5 |
set Silver Heart | set Ngân Tâm | set Ruud 6 |
2. Vũ khí cấp độ 400 trở lên (Vũ khí Ruud)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tên thường gọi |
Blood Angel weapon | vũ khí Huyết Thần | vũ khí Ruud 2 |
Dark Angel weapon | vũ khí Hắc Thần | vũ khí Ruud 3 |
Holy Angel weapon | vũ khí Thánh | vũ khí Ruud 4 |
Soul weapon | vũ khí Linh Hồn | vũ khí Ruud 5 |
3. Các loại cánh cấp 4
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tên thường gọi |
Wings of Flame God (Dark Knight) |
Cánh Hoả Thần | Wing 4 DK |
Wings of Elysium (Dark Wizard) |
Cánh Thiên Đàng | Wing 4 DW |
Wings of Celestial Body (Elf) |
Cánh Thiên Mệnh | Wing 4 ELF |
Wings of Annihilation (Magic Gladiator) |
Cánh Huỷ Diệt | Wing 4 MG |
Cloak Dominator (Dark Lord) |
Áo Choàng Thống Lĩnh | Wing 4 DL |
Wings of Other World (Summoner) |
Cánh Thoát Trần | Wing 4 SUM |
Cloak of Judgment (Rage Fighter) |
Áo Choàng Trừng Phạt | Wing 4 RF |
Cloak of Isolation (Grow Lancer) |
Áo Choàng Tự Do | Wing GL |
4. Nguyên liệu và đồ vật khác
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tên thường gọi |
Golden sentence | Kim Mao | |
Garuda Feather | Lông Vũ Garuda | |
Garuda Flame | Ngọn Lửa Garuda | |
Jewel of Wisdom | Ngọc mở rộng Socket |